Đăng ký xét tuyển Tính điểm trúng tuyển
Thông tin
tuyển sinh
Đăng ký
xét tuyển
Tìm hồ sơ
đăng ký
Chính sách
hỗ trợ
Tính điểm
trúng tuyển
NGÀNH ĐÀO TẠO
8520103
Kỹ thuật Cơ khí

Tổ hợp:
Phương thức: Tuyển thẳng; Xét tuyển

8480201
Công nghệ thông tin

Tổ hợp:
Phương thức: Tuyển thẳng; Xét tuyển

Chương trình đào tạo Chuẩn đầu ra
8520201
Kỹ thuật điện

Tổ hợp:
Phương thức: Tuyển thẳng; Xét tuyển

Chương trình đào tạo
8540101
Công nghệ thực phẩm

Tổ hợp:
Phương thức: Tuyển thẳng; Xét tuyển

8640101
Thú y

Tổ hợp:
Phương thức: Tuyển thẳng; Xét tuyển

8810101
Du lịch

Tổ hợp:
Phương thức: Tuyển thẳng; Xét tuyển

8760101
Công tác xã hội

Tổ hợp:
Phương thức: Tuyển thẳng; Xét tuyển

Danh sách tổ hợp môn xét tuyển

TT Mã tổ hợp Tổ hợp môn xét tuyển TT Mã tổ hợp Tổ hợp môn xét tuyển
1A00Toán, Lý, Hóa22C20Văn, Địa, GDCD
2A01Toán, Lý, Tiếng Anh23D01Toán, Văn, Tiếng Anh
3A02Toán, Lý, Sinh24D07Toán, Hóa, Tiếng Anh
4A03Toán, Lý, Sử25D09Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
5A04Toán, Lý, Địa26D10Toán, Địa, Tiếng Anh
6A06Toán, Hóa, Địa27D14Văn, Lịch sử, Tiếng Anh
7A07Toán, Sử, Địa28D15Văn, Địa, Tiếng Anh
8A08Toán, Sử, GDCD29D66Văn, GDCD, Tiếng Anh
9A09Toán, Địa, GDCD30D84Toán, GDCD, Tiếng Anh
10B00Toán, Hóa, Sinh31X01Toán, Văn, GDKT và PL
11B02Toán, Sinh, Địa32X02Toán, Văn, Tin học
12B03Toán, Sinh, Văn33X03Văn, Toán, Công Nghệ Nông nghiệp
13B04Toán, Sinh, GDCD34X04Văn, Toán, Công Nghệ Công nghiệp
14B08Toán, Sinh, Tiếng Anh35X13Toán, Địa, GDKT và PL
15C00Văn, Sử, Địa36X17Toán, Sử, GDKT và PL
16C01Văn, Toán, Lý37X21Toán, Sinh, GDKT và PL
17C02Văn, Toán, Hóa38X25Toán, GDKT và PL, Tiếng Anh
18C03Văn, Toán, Lịch sử39X26Toán, Tin, Tiếng Anh
19C04Văn, Toán, Địa40X70Văn, Lịch sử, GDKT và PL
20C14Văn, Toán, GDCD41X74Văn, Địa, GDKT và PL
21C19Văn, Sử, GDCD42X78Văn, GDKT và PL, Tiếng Anh