THÔNG TIN TUYỂN SINH
NGÀNH ĐÀO TẠO
8480201
Công nghệ thông tin
Tổ hợp:
Phương thức: Tuyển thẳng; Xét tuyển
Danh sách tổ hợp môn xét tuyển
| TT | Mã tổ hợp | Tổ hợp môn xét tuyển | TT | Mã tổ hợp | Tổ hợp môn xét tuyển |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | A00 | Toán, Lý, Hóa | 22 | C20 | Văn, Địa, GDCD |
| 2 | A01 | Toán, Lý, Tiếng Anh | 23 | D01 | Toán, Văn, Tiếng Anh |
| 3 | A02 | Toán, Lý, Sinh | 24 | D07 | Toán, Hóa, Tiếng Anh |
| 4 | A03 | Toán, Lý, Sử | 25 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
| 5 | A04 | Toán, Lý, Địa | 26 | D10 | Toán, Địa, Tiếng Anh |
| 6 | A06 | Toán, Hóa, Địa | 27 | D14 | Văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
| 7 | A07 | Toán, Sử, Địa | 28 | D15 | Văn, Địa, Tiếng Anh |
| 8 | A08 | Toán, Sử, GDCD | 29 | D66 | Văn, GDCD, Tiếng Anh |
| 9 | A09 | Toán, Địa, GDCD | 30 | D84 | Toán, GDCD, Tiếng Anh |
| 10 | B00 | Toán, Hóa, Sinh | 31 | X01 | Toán, Văn, GDKT và PL |
| 11 | B02 | Toán, Sinh, Địa | 32 | X02 | Toán, Văn, Tin học |
| 12 | B03 | Toán, Sinh, Văn | 33 | X03 | Văn, Toán, Công Nghệ Nông nghiệp |
| 13 | B04 | Toán, Sinh, GDCD | 34 | X04 | Văn, Toán, Công Nghệ Công nghiệp |
| 14 | B08 | Toán, Sinh, Tiếng Anh | 35 | X13 | Toán, Địa, GDKT và PL |
| 15 | C00 | Văn, Sử, Địa | 36 | X17 | Toán, Sử, GDKT và PL |
| 16 | C01 | Văn, Toán, Lý | 37 | X21 | Toán, Sinh, GDKT và PL |
| 17 | C02 | Văn, Toán, Hóa | 38 | X25 | Toán, GDKT và PL, Tiếng Anh |
| 18 | C03 | Văn, Toán, Lịch sử | 39 | X26 | Toán, Tin, Tiếng Anh |
| 19 | C04 | Văn, Toán, Địa | 40 | X70 | Văn, Lịch sử, GDKT và PL |
| 20 | C14 | Văn, Toán, GDCD | 41 | X74 | Văn, Địa, GDKT và PL |
| 21 | C19 | Văn, Sử, GDCD | 42 | X78 | Văn, GDKT và PL, Tiếng Anh |