Đăng ký xét tuyển Tìm phiếu đăng ký Tìm kết quả trúng tuyển Tính điểm trúng tuyển
Thông tin
tuyển sinh
Đăng Ký
xét tuyển
Tìm thông tin
đăng ký
Tính điểm
trúng tuyển
NGÀNH ĐÀO TẠO
Hot
7310101 Mô tả ngành
Kinh tế

Tổ hợp: A01, A09, D01, C03, A04, A08, C04, D10
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
Hot
7320104 Mô tả ngành
Truyền thông đa phương tiện

Tổ hợp: A01, C03, C14, C04, C01, D01
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
7340122 Mô tả ngành
Thương mại điện tử

Tổ hợp: A01, A09, D01, C03, A04, A08, C04, D10
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
7510203 Mô tả ngành
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Tổ hợp: A00, A01, D01, C03, D90, C01, D07, A10
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
7510303 Mô tả ngành
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH

Tổ hợp: A00, A01, D01, C03, A03, A04, D09, D10
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
Hot
7510201 Mô tả ngành
Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Tổ hợp: A00, A01, D01, C03, D90, C01, D07, A10
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
Hot
7510301 Mô tả ngành
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Tổ hợp: A00, A01, D01, C03, A03, A04, D09, D10
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
Hot
7480201 Mô tả ngành
Công nghệ thông tin

Tổ hợp: A00, C01, D01, D07, A01, C03, C04, Ngữ văn-Toán-Tin học
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
Hot
7510605 Mô tả ngành
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Tổ hợp: A00, A01, D01, C03, A04, A08, C04, D10
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
Hot
7510205 Mô tả ngành
Công nghệ kỹ thuật ô tô

Tổ hợp: A00, A01, D01, C03, C01, A03, A04, A07
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
Hot
7520130 Mô tả ngành
Kỹ thuật ô tô (ô tô điện)

Tổ hợp: A00, A01, D01, C03, C01, A03, A04, A07
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
Hot
7510206 Mô tả ngành
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Tổ hợp: A00, A01, D01, C03, A03, A04, D09, D10
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
7510102 Mô tả ngành
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Tổ hợp: A00, A01, D01, C03, C01, A03, A04, A07
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
Hot
7540101 Mô tả ngành
Công nghệ thực phẩm

Tổ hợp: A00, B00, C04, D01, A01, A04, A06, A02
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
Hot
7640101 Mô tả ngành
Thú y

Tổ hợp: A01, B00, C04, D01, B08, A02, B04, B02
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
7420201 Mô tả ngành
Công nghệ sinh học

Tổ hợp: A00, A01, B00, C04, B08, C02, B03, B02
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
7520301 Mô tả ngành
Kỹ thuật hóa học

Tổ hợp: A00, B00, C04, D01, A01, A04, A06, A02
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
7140101 Mô tả ngành
Giáo dục học

Tổ hợp: C00, C03, C19, D01, C14, C04, D15, Ngữ văn, Toán, Tin học
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
7760101 Mô tả ngành
Công tác xã hội

Tổ hợp: C00, C03, C19, D01, C14, C04, D15, Ngữ văn, Toán, Tin học
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
Hot
7810101 Mô tả ngành
Du lịch

Tổ hợp: C00, C03, C19, D01, C14, C04, D15, Ngữ văn, Toán, Tin học
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
Hot
7810103 Mô tả ngành
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Tổ hợp: C00, C03, C19, D01, C14, C04, D15, Ngữ văn, Toán, Tin học
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
Hot
7380101 Mô tả ngành
Luật

Tổ hợp: C00, C03, C19, D01, A09, C14, A08, C20
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

Chương trình đào tạo
7140246 Mô tả ngành
Sư phạm công nghệ

Tổ hợp: C03, C04, D01, Ngữ văn-Toán-CNghệ, C14, A09, Ngữ văn, Toán, Tin học
Phương thức: Học bạ, Điểm thi THPT

Chương trình đào tạo
New
7140204 Mô tả ngành
Giáo dục công dân

Tổ hợp: C14, C19, C20, D66, D09, D15, D01, C03
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

New
7220201 Mô tả ngành
Ngôn ngữ Anh

Tổ hợp: D01, D14, D15, D09, D10, D66, D84, D07
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

New
7460108 Mô tả ngành
Khoa học dữ liệu

Tổ hợp: A00, A01, D15, C03, D07, K01, C14, C04
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

New
7520107 Mô tả ngành
Kỹ thuật Robot

Tổ hợp: A00, A01, D01, C03, D90, C01, D07, A10
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL

New
7310201 Mô tả ngành
Chính trị học

Tổ hợp: C14, C19, C20, D66, D09, D15, D01, C03
Phương thức: Học bạ, Tuyển thẳng, Điểm thi THPT, Điểm thi ĐGNL