Đăng ký xét tuyển Tính điểm trúng tuyển
Thông tin
tuyển sinh
Đăng ký
xét tuyển
Tìm hồ sơ
đăng ký
Chính sách
hỗ trợ
Tính điểm
trúng tuyển
NGÀNH ĐÀO TẠO
7380101
Luật

Tổ hợp: A01, D01, C00, C19
Phương thức: Học bạ

Chuẩn đầu ra
7480201
Công nghệ thông tin

Tổ hợp: A00, A01, D01, C04
Phương thức: Học bạ

Chuẩn đầu ra
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Tổ hợp: A00, A01, D01, C04
Phương thức: Học bạ

Chuẩn đầu ra
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Tổ hợp: A00, A01, D01, C04
Phương thức: Học bạ

Chuẩn đầu ra
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô

Tổ hợp: A00, A01, D01, C04
Phương thức: Học bạ

Chuẩn đầu ra
7510206
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Tổ hợp: A00, A01, D01, C04
Phương thức: Học bạ

Chuẩn đầu ra
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH

Tổ hợp: A00, A01, D01, C04
Phương thức: Học bạ

Chuẩn đầu ra
7540101
Công nghệ thực phẩm

Tổ hợp: B00, A01, D01, C04
Phương thức: Học bạ

Chuẩn đầu ra
7640101
Thú y

Tổ hợp: B00, A01, D01, C04
Phương thức: Học bạ

Chuẩn đầu ra
7310101
Kinh tế

Tổ hợp: A00, A01, D01, C04
Phương thức: Học bạ

Chuẩn đầu ra
7760101
Công tác xã hội

Tổ hợp: A01, D01, C00, C19
Phương thức: Học bạ

Chuẩn đầu ra
7810101
Du lịch

Tổ hợp: A01, D01, C00, C19
Phương thức: Học bạ

Chuẩn đầu ra
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Tổ hợp: A00, A01, D01, C04
Phương thức: Học bạ

Chuẩn đầu ra

Danh sách tổ hợp môn xét tuyển

TT Mã tổ hợp Tổ hợp môn xét tuyển TT Mã tổ hợp Tổ hợp môn xét tuyển
1A00Toán, Lý, Hóa22C20Văn, Địa, GDCD
2A01Toán, Lý, Tiếng Anh23D01Toán, Văn, Tiếng Anh
3A02Toán, Lý, Sinh24D07Toán, Hóa, Tiếng Anh
4A03Toán, Lý, Sử25D09Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
5A04Toán, Lý, Địa26D10Toán, Địa, Tiếng Anh
6A06Toán, Hóa, Địa27D14Văn, Lịch sử, Tiếng Anh
7A07Toán, Sử, Địa28D15Văn, Địa, Tiếng Anh
8A08Toán, Sử, GDCD29D66Văn, GDCD, Tiếng Anh
9A09Toán, Địa, GDCD30D84Toán, GDCD, Tiếng Anh
10B00Toán, Hóa, Sinh31X01Toán, Văn, GDKT và PL
11B02Toán, Sinh, Địa32X02Toán, Văn, Tin học
12B03Toán, Sinh, Văn33X03Văn, Toán, Công Nghệ Nông nghiệp
13B04Toán, Sinh, GDCD34X04Văn, Toán, Công Nghệ Công nghiệp
14B08Toán, Sinh, Tiếng Anh35X13Toán, Địa, GDKT và PL
15C00Văn, Sử, Địa36X17Toán, Sử, GDKT và PL
16C01Văn, Toán, Lý37X21Toán, Sinh, GDKT và PL
17C02Văn, Toán, Hóa38X25Toán, GDKT và PL, Tiếng Anh
18C03Văn, Toán, Lịch sử39X26Toán, Tin, Tiếng Anh
19C04Văn, Toán, Địa40X70Văn, Lịch sử, GDKT và PL
20C14Văn, Toán, GDCD41X74Văn, Địa, GDKT và PL
21C19Văn, Sử, GDCD42X78Văn, GDKT và PL, Tiếng Anh